--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
né tránh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
né tránh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: né tránh
+ verb
to avoid
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
né tránh
:
to avoid
+
bay biến
:
Like blazes, like hellChối bay biếnTo deny like blazes (like hell)
+
bại trận
:
Defeated in warnước bại trậna country defeated in war
+
dự phòng
:
Provide for (some undesirable event), provice againstKế hoạch dự phòng bão lụta plan providing against storms and floods
+
helpmate
:
đồng chí, đồng sự, người cộng tác